🔍 Search: ĐƯỢC XUYÊN SUỐT
🌟 ĐƯỢC XUYÊN SUỐT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
관통되다
(貫通 되다)
Động từ
-
1
한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
1 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
2
한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로 연결되다.
2 ĐƯỢC XUYÊN SUỐT: Được liên kết thẳng từ bên này sang bên kia. -
3
처음부터 끝까지 방법이나 태도가 같다.
3 ĐƯỢC NHẤT QUÁN: Thái độ hoặc phương pháp giống nhau từ đầu đến cuối.
-
1
한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.